Kết quả trận Preston North End vs Swansea City, 02h45 ngày 05/03


0.95
0.93
1.00
0.86
2.23
3.25
3.05
0.70
1.25
0.44
1.70
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Preston North End vs Swansea City



Ra sân: Myles Peart-Harris
Ra sân: Robbie Brady

Ra sân: Ryan Ledson

Ra sân: William Keane

Ra sân: Alistair Mccann


Ra sân: Zan Vipotnik

Ra sân: Liam Cullen

Ra sân: Lewis OBrien
Bàn thắng
Phạt đền
🙈 Hỏng phạꦯt đền
🌼 Phản lưới nhꦫà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Preston North End VS Swansea City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Preston North End vs Swansea City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 3 | 44 | 7.1 | |
7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.22 | |
44 | Brad Potts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 3 | 3 | 62 | 7.25 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 5 | 50 | 7.46 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 4 | 0 | 25 | 6.51 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.59 | |
2 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 22 | 6.02 | |
19 | Lewis Gibson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 2 | 48 | 6.65 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 5 | 64 | 7.39 | |
20 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 1 | 38 | 6.88 | |
3 | Jayden Meghoma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 2 | 10.53% | 0 | 0 | 23 | 6.76 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 0 | 53 | 6.74 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 33 | 7.08 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 34 | 6.98 | |
8 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 42 | 30 | 71.43% | 1 | 2 | 51 | 6.68 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 1 | 73 | 6.41 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 4 | 44 | 7.55 | |
10 | Ji Seong Eom | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 55 | 6.98 | |
25 | Myles Peart-Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 22 | 5.86 | |
9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 15 | 6.21 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 37 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ