Kết quả trận Notts County vs AFC Wimbledon, 02h00 ngày 11/05


0.87
0.93
0.95
0.75
2.10
3.20
3.40
1.19
0.64
0.40
1.80
Hạng 2 Anh
Diễn biến - Kết quả Notts County vs AFC Wimbledon




Ra sân: Ryan Johnson

Ra sân: Mathew Stevens

Kiến tạo: Jake Reeves


Ra sân: Sam Austin


Ra sân: Marcus Browne

Ra sân: Myles Hippolyte

Ra sân: Lewis Macari




Ra sân: David McGoldrick


Ra sân: James Tilley
Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ Hỏng ph💃ạt đền
🙈 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Notts County VS AFC Wimbledon


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Notts County vs AFC Wimbledon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Notts County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Matthew Palmer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 5 | 0 | 49 | 6.47 | |
8 | Sam Austin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 5.82 | |
10 | Jodi Jones | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 9 | 2 | 59 | 6.6 | |
3 | Rod McDonald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
1 | Alex Bass | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 44 | 6.76 | |
17 | David McGoldrick | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 1 | 59 | 6.25 | |
5 | Matty Platt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 5 | 85 | 7.06 | |
29 | Alassana Jatta | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 4 | 19 | 5.2 | |
4 | Jacob Bedeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 2 | 65 | 6.14 | |
11 | Conor Grant | Tiền vệ công | 5 | 4 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 57 | 6.88 | |
7 | Mai Traore | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
28 | Lewis Macari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 5 | 71 | 6.41 | |
36 | William Jarvis | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.32 | |
33 | George Abbott | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 55 | 44 | 80% | 1 | 2 | 76 | 6.8 |
AFC Wimbledon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jake Reeves | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 49 | 45 | 91.84% | 4 | 1 | 64 | 7.76 | |
21 | Myles Hippolyte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 30 | 6.75 | |
6 | Ryan Johnson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 3 | 41 | 7.03 | |
14 | Mathew Stevens | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 50% | 0 | 4 | 15 | 6.28 | |
7 | James Tilley | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 3 | 16 | 15 | 93.75% | 5 | 0 | 32 | 6.84 | |
18 | Marcus Browne | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 6.41 | ||
8 | Callum Maycock | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
9 | Omar Bugiel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.08 | |
10 | Josh Kelly | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
11 | Josh Neufville | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 3 | 35 | 7.45 | |
12 | Alistair Smith | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 37 | 6.81 | |
31 | Joe Lewis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 2 | 63 | 7.16 | |
26 | Riley Harbottle | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 5 | 56 | 8.78 | |
33 | Isaac Ogundere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.48 | |
3 | James Furlong | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.17 | |
1 | Owen Goodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 12 | 41.38% | 0 | 0 | 37 | 7.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ