Kết quả trận Minnesota United FC vs San Diego FC, 07h40 ngày 15/06


0.90
0.98
1.08
0.76
2.15
3.50
3.10
0.70
1.25
0.35
2.10
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Minnesota United FC vs San Diego FC




Kiến tạo: Ian Pilcher


Ra sân: Marcus Ingvartsen



Ra sân: Alex Mighten
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane


Kiến tạo: Anders Dreyer
Ra sân: Owen Gene

Ra sân: Wil Trapp

Ra sân: Julian Gressel


Kiến tạo: Jeppe Tverskov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🌠g phạt đền
🦋 Phản lư🍸ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Minnesota United FC VS San Diego FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Minnesota United FC vs San Diego FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Michael Boxall | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 5.99 | |
5 | Nicolas Romero | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.98 | |
20 | Wil Trapp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.16 | |
26 | Joaquin Pereyra | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
24 | Julian Gressel | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
9 | Kelvin Yeboah | Forward | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.64 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.9 | |
30 | Owen Gene | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.08 | |
13 | Anthony Markanich | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.18 | |
28 | Jefferson Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 13 | 6.19 | |
96 | Wessel Speel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 15 | 5.84 |
San Diego FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeppe Tverskov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 44 | 6.27 | |
1 | Carlos Carlos Guedes dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
7 | Marcus Ingvartsen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
10 | Anders Dreyer | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 7.35 | |
8 | Onni Valakari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.99 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 36 | 5.59 | |
77 | Alex Mighten | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.21 | |
70 | Alejandro Alvarado Jr | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 38 | 6.58 | |
33 | Oscar Verhoeven | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 26 | 6.01 | |
27 | Luca Bombino | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 24 | 6 | |
25 | Ian Pilcher | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ