Kết quả trận Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 14/06


0.75
0.95
0.88
0.92
4.40
3.75
1.70
1.00
0.78
0.29
2.40
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC



Kiến tạo: Li Yang



Kiến tạo: Wei Shihao
Kiến tạo: Felippe Cardoso





Ra sân: Wang dongsheng

Ra sân: Dong Yanfeng
Ra sân: Yang Yilin

Ra sân: Zichang Huang

Kiến tạo: Bruno Nazario


Ra sân: Yang MingYang

Ra sân: Dinghao Yan


Ra sân: Li Yang
Ra sân: Huang Ruifeng

Ra sân: Frank Acheampong

Ra sân: Yixin Liu


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
꧅
ಞ Phản lưới nhà
ꦦ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Henan Football Club VS Chengdu Rongcheng FC



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Frank Acheampong | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 2 | 30 | 6.9 | |
18 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 0 | 41 | 6.5 | |
40 | Bruno Nazario | Forward | 0 | 0 | 3 | 37 | 26 | 70.27% | 8 | 0 | 57 | 7.1 | |
23 | Lucas Maia | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 52 | 6.8 | |
36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 7 | 52 | 6.9 | |
10 | Zichang Huang | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 3 | 29 | 7.8 | |
9 | Felippe Cardoso | Forward | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 29 | 7.7 | |
22 | Huang Ruifeng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 37 | 6.6 | |
19 | Yang Yilin | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
2 | Yixin Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 40 | 6.5 |
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 1 | 25 | 7.1 | |
16 | Yang MingYang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
7 | Wei Shihao | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 29 | 7.8 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 4 | 1 | 33 | 6.6 | |
19 | Dong Yanfeng | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
17 | Wang dongsheng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 27 | 6.5 | |
26 | Yuan Mincheng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
15 | Dinghao Yan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 3 | 24 | 7.4 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 1 | 40 | 6.1 | |
22 | Li Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
9 | Felipe Silva | Forward | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 5 | 27 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ