Kết quả trận Hà Lan vs Malta, 01h45 ngày 11/06


1.00
0.90
0.86
0.96
1.03
23.00
61.00
0.95
0.89
0.96
0.84
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Hà Lan vs Malta




Kiến tạo: Denzel Dumfries

Kiến tạo: Frenkie De Jong


Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch

Ra sân: Cody Gakpo


Ra sân: Juan Corbalan

Ra sân: Adam Overend


Ra sân: Teddy Teuma
Kiến tạo: Memphis Depay

Ra sân: Justin Kluivert


Ra sân: Memphis Depay

Kiến tạo: Micky van de Ven

Kiến tạo: Donyell Malen

Ra sân: Denzel Dumfries

Kiến tạo: Frenkie De Jong


Ra sân: Alexander Satariano

Ra sân: Ryan Camenzuli

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng 🧸phạt đền
Phả꧂n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hà Lan VS Malta



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Hà Lan vs Malta
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 4 | 83 | 8.15 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 4 | 89 | 9.24 | |
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 5 | 32 | 30 | 93.75% | 7 | 0 | 46 | 9.6 | |
9 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.55 | |
23 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 7.26 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 88 | 85 | 96.59% | 0 | 0 | 102 | 8.38 | |
22 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 4 | 1 | 60 | 7.45 | |
19 | Justin Kluivert | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 39 | 37 | 94.87% | 3 | 0 | 47 | 6.9 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 38 | 7.54 | |
18 | Donyell Malen | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 9.12 | |
2 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
17 | Noa Lang | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 39 | 7.65 | |
8 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 54 | 7.43 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 3 | 37 | 6.86 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 4 | 1 | 5 | 53 | 48 | 90.57% | 3 | 1 | 80 | 9.38 | |
15 | Micky van de Ven | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 50 | 48 | 96% | 4 | 2 | 66 | 9.33 |
Malta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Henry Bonello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 40 | 4.08 | |
3 | Ryan Camenzuli | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 41 | 4.87 | |
11 | Jodi Jones | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 5.52 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 46 | 6.26 | |
15 | Myles Beerman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
6 | Matthew Guillaumier | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 60 | 5.82 | |
7 | Joseph Essien Mbong | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 5.54 | |
21 | Juan Corbalan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 5.02 | |
5 | Kurt Shaw | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 5.61 | |
8 | Paul Mbong | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 5.97 | |
23 | Alexander Satariano | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 43 | 5.74 | |
4 | Gabriel Bohrer Mentz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 48 | 4.92 | |
18 | James Carragher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 53 | 5.27 | |
2 | Adam Overend | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 18 | 5.79 | |
9 | Basil Tuma | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.57 | |
17 | Jake Azzopardi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ