Kết quả trận Gamba Osaka vs FC Tokyo, 16h30 ngày 22/06


1.02
0.88
1.03
0.83
1.91
3.25
3.50
1.12
0.75
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Gamba Osaka vs FC Tokyo




Ra sân: Kousuke Shirai





Ra sân: Kota Tawaratsumida

Ra sân: Keita Endo

Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Neta Lavi

Ra sân: Ryoya Yamashita

Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo

Ra sân: Takashi Usami


Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Shuto ABE


Bàn thắng
Phạt đền
♊ 💧 Hỏng phạt đền
Phản lưới nh𝓀à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gamba Osaka VS FC Tokyo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gamba Osaka vs FC Tokyo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 6 | 0 | 34 | 7 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 49 | 7.3 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
23 | Deniz Hummet | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 7.3 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 33 | 7.6 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 7.3 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 2 | 52 | 7.5 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
13 | Shuto ABE | Midfielder | 5 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 25 | 7 | |
51 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 4 | 0 | 16 | 6.8 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.5 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 67 | 6.7 | |
18 | Kento Hashimoto | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 64 | 6.9 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
22 | Keita Endo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 3 | 20 | 6.6 | |
2 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 1 | 63 | 6.9 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 6 | 74 | 7.8 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 0 | 81 | 6.7 | |
6 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 6 | 2 | 44 | 6.5 | |
19 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
16 | Kein Sato | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
26 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
7 | Soma Anzai | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ