Kết quả trận Fujieda MYFC vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 21/06

Vòng 20
17:00 ngày 21/06/2025
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.80
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Hạng 2 Nhật Bản » 21

Diễn biến - Kết quả Fujieda MYFC vs Consadole Sapporo

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
22'
match goal 0 - 1 Ryota Aoki
46'
match change Shuma Kido
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
49'
match goal 0 - 2 Haruto Shirai
Kiến tạo: Ryota Aoki
51'
match change Mario Sergio
Ra sân: Amadou Bakayoko
Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Takumi Kusumoto
match change
55'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Shunnosuke Matsuki
match change
66'
70'
match change Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Takuma Arano
70'
match change Kosuke Hara
Ra sân: Haruto Shirai
70'
match yellow.png  ꧅Daiki Miya
Taiga Kawamoto
Ra sân: Masahiko Sugita
match change
73'
Kaito Seriu
Ra sân: Ren Asakura
match change
73'
Kaito Seriu 1 - 2 match pen
89'
 ☂ Ryota Kajikawa match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jun Kodama ಌ 
90'
match goal 1 - 3 Kosuke Hara
90'
match change Rei Ieizumi
Ra sân: Ryota Aoki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏ🐻ng phạt đền 🎃 match phan luoi ♛  Phản lưꦓới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Fujieda MYFC VS Consadole Sapporo

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
5
101
 
Pha tấn công
 
72
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Cheikh Diamanka
22
Ryosuke Hisadomi
23
Ryota Kajikawa
26
Taiga Kawamoto
13
Kota Osone
1
Yuji Rokutan
30
Kaito Seriu
6
Hiroto Sese
3
Shota Suzuki
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
4-4-2 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
41
Kitamura
4
Nakagawa
5
Kusumoto
16
Mori
19
Shimabuk...
17
Okazawa
15
Sugita
33
Kawakami
14
Nakagawa
8
Asakura
7
Matsuki
51
Takagi
2
Takao
50
Urakami
55
Miya
3
Gyu
71
Shirai
27
Arano
47
Nishino
11
Aoki
20
Bakayoko
16
Hasegawa

Substitutes

35
Kosuke Hara
15
Rei Ieizumi
99
Shido Izuma
31
Shuma Kido
17
Jun Kodama
90
Mario Sergio
10
Hiroki MIYAZAWA
30
Hiromu Takama
14
Katsuyuki Tanaka
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Cheikh Diamanka 29
Ryosuke Hisadomi 22
Ryota Kajikawa 23
Taiga Kawamoto 26
Kota Osone 13
Yuji Rokutan 1
Kaito Seriu 30
Hiroto Sese 6
Shota Suzuki 3
Fujieda MYFC Consadole Sapporo
35 Kosuke Hara
15 Rei Ieizumi
99 Shido Izuma
31 Shuma Kido
17 Jun Kodama
90 Mario Sergio
10 Hiroki MIYAZAWA
30 Hiromu Takama
14 Katsuyuki Tanaka

Dữ liệu đội bóng:Fujieda MYFC vs Consadole Sapporo

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 50%
8.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.6
6.8 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
52.6% Kiểm soát bóng 53.5%
11.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujie♋da MYFC (23trận) 
Chủ Khách
Consado꧂le Sapporo (23trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
4
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
4
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
4
1
3
2
2J Bet