Kết quả trận Fakel vs Rostov FK, 18h00 ngày 20/04


1.03
0.85
0.85
0.99
3.60
3.00
1.95
0.68
1.28
0.79
1.05
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả Fakel vs Rostov FK




Kiến tạo: Kirill Shchetinin




Ra sân: Dylan Mertens


Ra sân: Ivan Komarov


Ra sân: Mohamed Brahimi


Ra sân: Rustam Yatimov

Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ihor Kalinin

Ra sân: Maks Dziov


Ra sân: Kirill Shchetinin


Ra sân: Egor Golenkov
Bàn thắng
Phạt đền
🥀 Hỏng phạt đền
♐
♒ Phản l✃ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fakel VS Rostov FK


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fakel vs Rostov FK
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fakel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Irakli Kvekveskiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 1 | 44 | 6.33 | |
1 | Vitaly Gudiev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 37 | 6.19 | |
47 | Sergey Bozhin | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 53 | 6.68 | |
13 | Ihor Kalinin | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 11 | 4 | 64 | 6.65 | |
6 | Dylan Mertens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.21 | |
15 | Vladimir Iljin | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 3 | 3 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 4 | 24 | 6.8 | |
10 | Ilnur Alshin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 3 | 1 | 24 | 6.47 | |
22 | Igor Yurganov | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 7 | 59 | 6.89 | |
77 | Alexander Lomovitskiy | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 7 | 2 | 29 | 6.6 | |
19 | Belajdi Pusi | Forward | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 10 | 6.67 | |
7 | Mohamed Brahimi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 28 | 5.95 | |
9 | Aleksey Kashtanov | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 30 | 6.02 | |
11 | Nichita Motpan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 6 | 1 | 46 | 6.5 | |
64 | Andrey Ivlev | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 24 | 5.66 | |
4 | Maks Dziov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 1 | 45 | 6.05 |
Rostov FK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Khoren Bayramyan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 19 | 6.47 | |
27 | Nikolay Komlichenko | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 34 | 21 | 61.76% | 1 | 5 | 55 | 8.29 | |
55 | Maksim Osipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 14 | 45.16% | 2 | 3 | 48 | 7.58 | |
69 | Egor Golenkov | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 3 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 8 | 33 | 8.06 | |
18 | Konstantin Kuchaev | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 51 | 7.97 | |
8 | Alexey Mironov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.74 | |
62 | Ivan Komarov | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 28 | 6.85 | |
71 | Daniil Odoevskiy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 18 | 7.75 | |
87 | Andrey Langovich | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
3 | Oumar Sako | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 9 | 49 | 7.69 | |
10 | Kirill Shchetinin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 29 | 7.43 | |
7 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 41 | 6.82 | |
58 | Daniel Shantaliy | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 41 | 6.91 | |
67 | German Ignatov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 3 | 45 | 7.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ