Kết quả trận Đảo Faroe vs Gibraltar, 01h45 ngày 10/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 10/06/2025
Đảo Faroe
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Gibraltar
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
0.94
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.22
X
5.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.87
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Đảo Faroe vs Gibraltar

Đảo Faroe Đảo Faroe
Phút
Gibraltar Gibraltar
23'
match goal 0 - 1 James Scanlon
Kiến tạo: Louie Annesley
30'
match yellow.png Dan Bent
46'
match change Jaiden Bartolo
Ra sân: Ayoub El Hmidi
Daniel Johansen
Ra sân: Andrias Edmundsson
match change
64'
Hanus Sörensen
Ra sân: Adrian Runason Justinussen
match change
64'
Patrik Johannesen
Ra sân: Pall Klettskard
match change
64'
69'
match change Liam Jessop
Ra sân: Liam Walker
Arni Frederiksberg 1 - 1 match goal
71'
Joan Simun Edmundsson
Ra sân: Arni Frederiksberg
match change
74'
Odmar Faeroe  ♔ match yellow.png
76'
83'
match change Graeme Torrilla
Ra sân: Carlos Peliza Richards
83'
match change Julian Valarino
Ra sân: Kian Ronan
Patrik Johannesen 2 - 1
Kiến tạo: Joannes Danielsen
match goal
86'
Jakup Andreasen
Ra sân: Brandur Olsen
match change
90'
90'
match change Kai Mauro
Ra sân: Tjay De Barr

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ꧅ match phan luoi Phản lưới nhà ✱  𓆉 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Đảo Faroe VS Gibraltar

Đảo Faroe Đảo Faroe
Gibraltar Gibraltar
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
12
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
599
 
Số đường chuyền
 
226
88%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
23
102
 
Pha tấn công
 
61
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Joan Simun Edmundsson
10
Patrik Johannesen
22
Jakup Andreasen
13
Daniel Johansen
20
Hanus Sörensen
18
Noah Mneney
4
Gullbrandur Oregaard
1
Mattias Lamhauge
11
Martin Agnarsson
21
Poul Kallsberg
12
Ari Petersen
19
Jann Benjaminsen
Đảo Faroe Đảo Faroe 3-4-3
4-3-3 Gibraltar Gibraltar
23
Reynatro...
5
Edmundss...
16
Vatnhama...
15
Faeroe
3
Davidsen
8
Olsen
6
Hansson
2
Danielse...
17
Justinus...
9
Klettska...
7
Frederik...
1
Banda
2
Ronan
6
Lopes
5
Annesley
20
Britto
7
Barr
10
Walker
4
Bent
11
Richards
9
Hmidi
8
Scanlon

Substitutes

19
Jaiden Bartolo
22
Graeme Torrilla
12
Julian Valarino
3
Kai Mauro
17
Liam Jessop
23
Victor Huart
21
James Timothy Barry Coombes
13
Lopez Christian
14
Paddy McClafferty
18
Julian Del Rio
16
Tyler Carrington
15
Mitchell Gibson
Đội hình dự bị
Đảo Faroe Đảo Faroe
Joan Simun Edmundsson 14
Patrik Johannesen 10
Jakup Andreasen 22
Daniel Johansen 13
Hanus Sörensen 20
Noah Mneney 18
Gullbrandur Oregaard 4
Mattias Lamhauge 1
Martin Agnarsson 11
Poul Kallsberg 21
Ari Petersen 12
Jann Benjaminsen 19
Đảo Faroe Gibraltar
19 Jaiden Bartolo
22 Graeme Torrilla
12 Julian Valarino
3 Kai Mauro
17 Liam Jessop
23 Victor Huart
21 James Timothy Barry Coombes
13 Lopez Christian
14 Paddy McClafferty
18 Julian Del Rio
16 Tyler Carrington
15 Mitchell Gibson

Dữ liệu đội bóng:Đảo Faroe vs Gibraltar

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 4.33
5.67 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 0.33
52.33% Kiểm soát bóng 25.67%
7.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 2.7
2.8 Sút trúng cầu môn 1.7
43.8% Kiểm soát bóng 37.2%
8.8 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đảo Faroe (3trận)
Chủ Khách
Gibraltar (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Đảo Faroe Đảo Faroe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hallur Hansson Tiền vệ trụ 1 0 4 75 65 86.67% 3 2 93 7.18
15 Odmar Faeroe Trung vệ 0 0 0 73 67 91.78% 0 3 80 6.68
14 Joan Simun Edmundsson Tiền đạo cắm 2 1 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.54
7 Arni Frederiksberg Cánh phải 3 2 2 32 26 81.25% 14 0 65 7.62
9 Pall Klettskard Tiền đạo cắm 3 0 1 10 6 60% 0 2 17 5.98
8 Brandur Olsen Tiền vệ trụ 4 0 1 66 60 90.91% 5 0 79 6.51
16 Gunnar Vatnhamar Trung vệ 1 1 1 49 47 95.92% 0 2 55 6.64
3 Viljornur Davidsen Hậu vệ cánh trái 1 0 2 54 49 90.74% 2 0 62 6.72
17 Adrian Runason Justinussen Cánh trái 3 0 1 35 33 94.29% 1 1 42 6.5
10 Patrik Johannesen Midfielder 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.98
22 Jakup Andreasen Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
2 Joannes Danielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 3 56 49 87.5% 9 1 77 7.27
13 Daniel Johansen Defender 0 0 1 21 19 90.48% 1 0 24 6.39
5 Andrias Edmundsson Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 2 1 61 6.17
23 Bardur a Reynatrod Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 34 5.72
20 Hanus Sörensen Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 14 87.5% 1 0 21 6.23

Gibraltar Gibraltar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Liam Walker Tiền vệ công 0 0 1 26 20 76.92% 1 2 36 7.16
6 Bernardo Lopes Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 24 6.41
22 Graeme Torrilla Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.12
5 Louie Annesley Trung vệ 0 0 1 23 15 65.22% 0 1 31 6.77
7 Tjay De Barr Tiền đạo cắm 0 0 1 16 11 68.75% 1 1 38 6.49
20 Ethan Britto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 3 43 7.08
1 Bradley Banda Thủ môn 0 0 0 34 13 38.24% 0 0 45 6.47
2 Kian Ronan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 6 40% 0 2 34 6.88
12 Julian Valarino Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.96
9 Ayoub El Hmidi Cánh trái 1 0 0 7 2 28.57% 0 2 16 6.32
11 Carlos Peliza Richards Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.18
19 Jaiden Bartolo Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 1 10 5.73
17 Liam Jessop Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 10 6.14
8 James Scanlon Cánh trái 3 1 1 10 9 90% 2 0 31 6.99
3 Kai Mauro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Dan Bent Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 5 29 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet