Kết quả trận Croatia vs Séc, 01h45 ngày 10/06


0.85
0.99
0.90
0.92
1.70
3.80
4.80
1.03
0.81
0.36
1.90
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Croatia vs Séc



Kiến tạo: Josko Gvardiol


Kiến tạo: Ladislav Krejci



Ra sân: Vaclav Cerny

Kiến tạo: Andrej Kramaric



Kiến tạo: Luka Modric

Ra sân: Ante Budimir


Ra sân: Patrik Schick

Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Luka Modric

Ra sân: Andrej Kramaric

Ra sân: Ivan Perisic

Ra sân: Duje Caleta-Car


Ra sân: Lukas Provod
Bàn thắng
Phạt đền
𓆉 Hỏng phạtꦫ đền
Phản lưới nhà
🍸 💫
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Croatia VS Séc



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Croatia vs Séc
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Croatia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 0 | 89 | 8.25 | |
14 | Ivan Perisic | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 8 | 1 | 54 | 8.08 | |
9 | Andrej Kramaric | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 37 | 35 | 94.59% | 2 | 0 | 49 | 8.98 | |
11 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 5 | 23 | 8.53 | |
15 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 3 | 2 | 43 | 6.93 | |
5 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 0 | 72 | 7.19 | |
1 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 35 | 7.27 | |
13 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
18 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 1 | 66 | 7.14 | |
4 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 4 | 68 | 7.99 | |
6 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 72 | 97.3% | 1 | 1 | 96 | 8.16 | |
8 | Marco Pasalic | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
17 | Petar Sucic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 66 | 62 | 93.94% | 1 | 1 | 74 | 7.19 | |
20 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
19 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 |
Séc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jaroslav Zeleny | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 45 | 6.27 | |
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 4 | 52 | 4.91 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 5 | 0 | 60 | 5.5 | |
10 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 29 | 6.45 | |
19 | Tomas Chory | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
17 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 24 | 6.52 | |
22 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 46 | 6.79 | |
7 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 2 | 1 | 3 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 51 | 6.22 | |
21 | Alex Kral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
8 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 42 | 6.2 | |
13 | David Doudera | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Lukas Provod | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 0 | 42 | 6.05 | |
11 | Vasil Kusej | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 5.85 | |
15 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 34 | 6.18 | |
16 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 34 | 5.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ