Kết quả trận Canada vs Ukraine, 02h30 ngày 08/06

Vòng
02:30 ngày 08/06/2025
Canada
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (3 - 0)
Ukraine
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.10
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.67
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Giao hữu ĐTQG

Diễn biến - Kết quả Canada vs Ukraine

Canada Canada
Phút
Ukraine Ukraine
Jonathan Christian David 1 - 0 match goal
4'
Jonathan Christian David 2 - 0
Kiến tạo: Tajon Buchanan
match goal
24'
Promise David 3 - 0 match goal
31'
Daniel Jebbison
Ra sân: Promise David
match change
46'
58'
match change Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Mykola Shaparenko
Jayden Nelson
Ra sân: Jacob Shaffelburg
match change
64'
Richmond Laryea
Ra sân: Niko Sigur
match change
64'
Jamie Knight-Lebel
Ra sân: Derek Cornelius
match change
64'
66'
match change Mykola Mykhailenko
Ra sân: Roman Yaremchuk
66'
match change Dmytro Riznyk
Ra sân: Anatolii Trubin
66'
match change Oleksiy Gutsulyak
Ra sân: Mykola Matvyenko
66'
match change Oleksandr Zubkov
Ra sân: Viktor Tsygankov
ඣJayden Nelson  match yellow.png
68'
Cyle Larin
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
79'
Tajon Buchanan 4 - 0 match goal
81'
82'
match change Vladyslav Kabaev
Ra sân: Ivan Kalyuzhny
Sam Adekugbe
Ra sân: Zorhan Bassong
match change
85'
89'
match goal 4 - 1 Ilya Zabarnyi
90'
match pen 4 - 2 Olexandr Zinchenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𝐆 Hỏng phạt đền  💧 match phan luoi ဣ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Canada VS Ukraine

Canada Canada
Ukraine Ukraine
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
333
 
Số đường chuyền
 
573
81%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
10
14
 
Long pass
 
23
73
 
Pha tấn công
 
107
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sam Adekugbe
20
Ali Ahmed
6
Mathieu Choiniere
99
Luka Gavran
11
Daniel Jebbison
4
Jamie Knight-Lebel
8
Ismael Kone
9
Cyle Larin
22
Richmond Laryea
25
Jayden Nelson
12
Tani Oluwaseyi
21
Jonathan Osorio
1
Dayne St. Clair
5
Joel Waterman
Canada Canada 4-2-3-1
4-1-4-1 Ukraine Ukraine
16
Crepeau
2
Bassong
13
Corneliu...
15
Fougerol...
23
Sigur
7
Eustaqui...
19
Saliba
14
Shaffelb...
10
2
David
17
Buchanan
24
David
12
Trubin
18
Tymchyk
13
Zabarnyi
5
Bondar
22
Matvyenk...
6
Kalyuzhn...
15
Tsyganko...
10
Shaparen...
17
Zinchenk...
8
Sudakov
9
Yaremchu...

Substitutes

16
Artem Bondarenko
14
Yevgen Cheberko
7
Oleksiy Gutsulyak
11
Vladyslav Kabaev
1
Andriy Lunin
2
Oleksandr Martynyuk
21
Mykola Mykhailenko
3
Bogdan Mykhaylychenko
25
Yegor Nazaryna
19
Oleksandr Pikhalyonok
23
Dmytro Riznyk
4
Maksym Talovierov
20
Oleksandr Zubkov
Đội hình dự bị
Canada Canada
Sam Adekugbe 3
Ali Ahmed 20
Mathieu Choiniere 6
Luka Gavran 99
Daniel Jebbison 11
Jamie Knight-Lebel 4
Ismael Kone 8
Cyle Larin 9
Richmond Laryea 22
Jayden Nelson 25
Tani Oluwaseyi 12
Jonathan Osorio 21
Dayne St. Clair 1
Joel Waterman 5
Canada Ukraine
16 Artem Bondarenko
14 Yevgen Cheberko
7 Oleksiy Gutsulyak
11 Vladyslav Kabaev
1 Andriy Lunin
2 Oleksandr Martynyuk
21 Mykola Mykhailenko
3 Bogdan Mykhaylychenko
25 Yegor Nazaryna
19 Oleksandr Pikhalyonok
23 Dmytro Riznyk
4 Maksym Talovierov
20 Oleksandr Zubkov

Dữ liệu đội bóng:Canada vs Ukraine

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 48.67%
13.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.7
3.3 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 4.6
50.6% Kiểm soát bóng 48.8%
13.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Canada (4trận)
Chủ Khách
Ukraine (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet