Kết quả trận Burnley vs Bristol City, 22h00 ngày 29/03


0.85
1.05
0.83
1.05
1.70
3.50
5.25
1.05
0.85
0.50
1.50
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Burnley vs Bristol City




Ra sân: Haydon Roberts

Ra sân: Sinclair Armstrong

Ra sân: Anis Mehmeti
Ra sân: Zian Flemming


Ra sân: Mark Sykes

Ra sân: Scott Twine
Ra sân: Josh Brownhill

Ra sân: Marcus Edwards

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph💧ạt đền
Phản lưới🍬 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Burnley VS Bristol City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Burnley vs Bristol City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 47 | 43 | 91.49% | 4 | 0 | 66 | 6.88 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 36 | 7 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 2 | 1 | 87 | 7.5 | |
29 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 1 | 52 | 6.89 | |
22 | Marcus Edwards | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 59 | 7.32 | |
19 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 32 | 7.77 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 7 | 1 | 75 | 7 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 37 | 6.57 | |
5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 1 | 60 | 7.1 | |
28 | Hannibal Mejbri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
6 | Conrad Egan-Riley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 0 | 66 | 7.11 | |
23 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 3 | 0 | 80 | 7.16 | |
30 | Luca Koleosho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.96 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 38 | 5.99 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 35 | 6.19 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 6 | 82 | 7.37 | |
14 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 1 | 0 | 83 | 6.31 | |
2 | Ross McCrorie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
10 | Scott Twine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 22 | 5.93 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 36 | 70.59% | 2 | 0 | 60 | 6.16 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 1 | 68 | 6.55 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 64 | 6.39 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 1 | 35 | 6.04 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
20 | Sam Bell | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.11 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.14 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.62 | |
40 | George Earthy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ