Kết quả trận Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha, 02h00 ngày 09/06


90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-3]
0.92
0.98
0.88
0.98
3.70
3.60
1.91
0.78
1.13
0.70
1.16
UEFA Nations League
Diễn biến - Kết quả Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha




Kiến tạo: Pedro Neto



Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Francisco Conceicao

Ra sân: Joao Neves


Ra sân: Goncalo Inacio

Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva


Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Ra sân: Fabian Ruiz Pena

Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro



Ra sân: Nico Williams

Ra sân: Oscar Mingueza


Ra sân: Pedro Neto


Ra sân: Lamine Yamal


Ra sân: Mikel Oyarzabal
Bàn thắng
Phạt đền
꧙ Hỏng phạt đ𝄹ền
🔴 P🎃hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bồ Đào Nha VS Tây Ban Nha



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 7.12 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 39 | 6.27 | |
23 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 1 | 65 | 6.52 | |
2 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.11 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 42 | 6.22 | |
18 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.29 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 1 | 53 | 6.56 | |
1 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
20 | Pedro Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 1 | 27 | 6.65 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.98 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 58 | 7.99 | |
14 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 5.92 | |
26 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
13 | Renato De Palma Veiga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
15 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 31 | 5.19 |
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
6 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
23 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 5.61 | |
21 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 37 | 7.19 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 0 | 83 | 6.44 | |
3 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 2 | 65 | 6.63 | |
24 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 1 | 1 | 77 | 6.84 | |
14 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 0 | 67 | 5.96 | |
18 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 1 | 92 | 7.76 | |
20 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 52 | 52 | 100% | 1 | 0 | 65 | 7.14 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 1 | 52 | 6.47 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 5 | 0 | 73 | 7.13 | |
12 | Dean Huijsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 0 | 86 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ