Kết quả trận Blackpool vs Cambridge United, 02h45 ngày 12/03


0.82
1.00
0.81
0.99
1.55
4.20
5.50
0.72
1.08
0.36
2.20
Hạng 3 Anh
Diễn biến - Kết quả Blackpool vs Cambridge United



Kiến tạo: James Brophy
Kiến tạo: Odel Offiah

Kiến tạo: Ashley Fletcher


Ra sân: Paul Digby
Ra sân: Robert Apter


Ra sân: Scott Malone

Ra sân: Elias Kachunga
Ra sân: Niall Ennis

Ra sân: Ashley Fletcher



Ra sân: Jordan Cousins

Ra sân: Sonny Carey

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚđ꧂ền
👍 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Blackpool VS Cambridge United


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Blackpool vs Cambridge United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lee Evans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 5 | 2 | 63 | 6.9 | |
5 | Matthew Pennington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 2 | 81 | 6.3 | |
11 | Ashley Fletcher | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 7.8 | |
15 | Hayden Coulson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 35 | 70% | 2 | 7 | 76 | 5.9 | |
8 | Albie Morgan | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 0 | 50 | 7.4 | |
21 | Niall Ennis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 6 | 26 | 6.6 | |
20 | Oliver Casey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 1 | 88 | 7.4 | |
10 | Sonny Carey | Tiền vệ trụ | 4 | 4 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 39 | 7.5 | |
30 | Harry Tyrer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
25 | Robert Apter | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 7 | 0 | 39 | 6.4 | |
24 | Odel Offiah | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 55 | 7.1 |
Cambridge United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Morrison | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 3 | 42 | 6.4 | |
33 | Scott Malone | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 43 | 6.8 | |
10 | Elias Kachunga | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 7 | 28 | 6.6 | |
24 | Jordan Cousins | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
4 | Paul Digby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
28 | Ben Edward Stevenson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
7 | James Brophy | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 40 | 6.9 | |
13 | Nathan Bishop | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
6 | Kelland Watts | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 3 | 53 | 7.1 | |
2 | Liam Bennett | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 0 | 49 | 6.4 | |
29 | Dominic Ballard | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 22 | 7.5 | |
22 | Josh Stokes | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 3 | 44 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ