
0
-
0
Anna Bondar (Srl)

Tất cả
Set 1
Stats
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
30
Số lần giao bóng 1 thành công
16
45
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
30
Số lần giao bóng 1 thành công
16
45
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A