David Goffin (Srl)
1 - 0
Aleksandar Kovacevic(Srl)
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
31
29
Số lần giao bóng 1 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
5
5
Số lần giao bóng 1 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 1
6
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet